Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implacentate
implacentate
/,implə"sentəl/ (implacentate) /,implə"senteit/
Tính từ
động vật
không có nhau
Danh từ
động vật
thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận