1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implacentate

implacentate

/,implə"sentəl/ (implacentate) /,implə"senteit/
Tính từ
Danh từ
  • động vật thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận