Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impingement
impingement
/im"pindʤmənt/
Danh từ
sự đụng chạm, sự va chạm
sự tác động, sự ảnh hưởng
sự chạm đến, sự vi phạm
Kỹ thuật
sự va chạm
sự va đập
Hóa học - Vật liệu
sự rơi vào
sự xô đẩy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận