Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impermeability
impermeability
/im,pə:mjə"biliti/ (impermeableness) /im"pə:mjəblnis/
Danh từ
tính không thấm được, tính không thấm nước
Kinh tế
tính không thấm nước được
Xây dựng
độ kín (nước, dầu...)
tính không thấm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận