1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperilment

imperilment

/im"perilmənt/
Danh từ
  • sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận