Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imperilment
imperilment
/im"perilmənt/
Danh từ
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
Thảo luận
Thảo luận