Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imperforation
imperforation
/im,pə:fə"reiʃn/
Danh từ
sự không có rìa răng cưa (tem)
giải phẫu
trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận