Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imperforate
imperforate
/im"pə:fərit/
Tính từ
không có rìa răng cưa (tem)
giải phẫu
không thủng, không thủng lỗ
Danh từ
Anh - Mỹ
tem không có rìa răng cưa
Hóa học - Vật liệu
không bị thủng
không bị xuyên
Y học
không thủng lổ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Anh - Mỹ
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận