1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperforate

imperforate

/im"pə:fərit/
Tính từ
  • không có rìa răng cưa (tem)
  • giải phẫu không thủng, không thủng lỗ
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • không bị thủng
  • không bị xuyên
Y học
  • không thủng lổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận