Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imperfective
imperfective
/,impə"fektiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
chưa hoàn thành
Danh từ
ngôn ngữ học
thể chưa hoàn thành
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận