Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imperfection
imperfection
/,impə"fekʃn/
Danh từ
lỗi lầm sai sót, thiếu sót
(như) imperfectness
Kinh tế
sự không hoàn chỉnh
Kỹ thuật
sai hỏng
sự hỏng
Toán - Tin
sự không hoàn thiện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận