1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperfection

imperfection

/,impə"fekʃn/
Danh từ
  • lỗi lầm sai sót, thiếu sót
  • (như) imperfectness
Kinh tế
  • sự không hoàn chỉnh
Kỹ thuật
  • sai hỏng
  • sự hỏng
Toán - Tin
  • sự không hoàn thiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận