1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperceptivity

imperceptivity

/,impəsep"tiviti/ (imperceptiveness) /,impə"septivnis/
Danh từ
  • tính không nhạy cảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận