Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impennate
impennate
/im"peneit/
Tính từ
động vật
bộ chim cụt
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận