Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impenitentness
impenitentness
/im"penitəns/ (impenitency) /im"penitənsi/ (impenitentness) /im"penitəntnis/
Danh từ
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận
Thảo luận
Thảo luận