1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impenitent

impenitent

/im"penitənt/
Tính từ
  • không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
Danh từ
  • Anh - Mỹ người không hối cãi, người không ăn năn hối hận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận