Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impenetrate
impenetrate
/im"penitreit/
Động từ
xuyên qua, xuyên sâu
thấm sâu vào
Thảo luận
Thảo luận