1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impenetrate

impenetrate

/im"penitreit/
Động từ
  • xuyên qua, xuyên sâu
  • thấm sâu vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận