Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impenetrability
impenetrability
/im,penitrə"biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/
Danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
vật lý
tính chắn
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận