1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impendent

impendent

/im"pendənt/
Tính từ
  • sắp xảy đến, xảy đến trước mắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận