1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impendency

impendency

Danh từ
  • tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận