Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impendency
impendency
Danh từ
tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
Thảo luận
Thảo luận