Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impellent
impellent
/im"pelənt/
Tính từ
đẩy, đẩy về phía trước
thúc ép, buộc tội, bắt buộc
Thảo luận
Thảo luận