1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impeditive

impeditive

/im"peditiv/
Tính từ
  • có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận