1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impedimenta

impedimenta

/im,pedi"mentə/
Danh từ
  • đồ đạc hành lý (của quân đội)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận