Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impedient
impedient
/im"pi:diənt/
Tính từ
làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
Danh từ
điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại
Thảo luận
Thảo luận