1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impede

impede

/im"pi:d/
Động từ
  • làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
Kỹ thuật
  • cản trở
Xây dựng
  • trở kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận