1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impeccance

impeccance

/im"pekəns/ (impeccancy) /im"pekənsi/
Danh từ
  • sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận