Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impearl
impearl
/im"pə:l/
Động từ
làm thành hạt ngọc trai
nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
làm sáng như ngọc trai
Thảo luận
Thảo luận