1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impearl

impearl

/im"pə:l/
Động từ
  • làm thành hạt ngọc trai
  • nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
  • làm sáng như ngọc trai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận