Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impeachment
impeachment
/im"pi:tʃmənt/
Danh từ
sự đặt thành vấn đề nghi ngờ
sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ
sự buộc tội, sự tố cáo
sự bắt lỗi, sự chê trách
sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)
Thảo luận
Thảo luận