Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impawn
impawn
/im"pɔ:n/
Động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
nghĩa bóng
hứa chắc, nguyện chắc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận