1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impawn

impawn

/im"pɔ:n/
Động từ
  • cầm, cầm cố (đồ đạc...)
  • nghĩa bóng hứa chắc, nguyện chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận