Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impastoed
impastoed
Tính từ
thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ
Thảo luận
Thảo luận