1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impastation

impastation

/,impeis"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự bao thành bột
  • sự nhào thanh bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận