1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impassive

impassive

/im"pæsiv/
Tính từ
  • không cảm giác
  • trầm tĩnh, điềm tĩnh
  • (như) impassible

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận