1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impassioned

impassioned

/im"pæʃnd/
Tính từ
  • say sưa, say mê
  • sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận