Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impassioned
impassioned
/im"pæʃnd/
Tính từ
say sưa, say mê
an
impassioned
arator:
diễn giả say sưa
sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
an
impassioned
speech
:
bài nói sôi nổi
Thảo luận
Thảo luận