Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impassibility
impassibility
/im,pæsi"biliti/
Danh từ
tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
tính không biết đau đớn
tính không thể làm tổn thương được
Thảo luận
Thảo luận