1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impasse

impasse

/æm"pɑ:s/
Danh từ
  • ngõ cụt
  • thế bế tắc, thế không lối thoát
Kỹ thuật
  • đường cụt
  • ngõ cụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận