1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impartment

impartment

/,impɑ:"teiʃn/ (impartment) /im"pɑ:tmənt/
Danh từ
  • sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
  • sự cho, sự chia phần cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận