Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impartation
impartation
/,impɑ:"teiʃn/ (impartment) /im"pɑ:tmənt/
Danh từ
sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
sự cho, sự chia phần cho
Thảo luận
Thảo luận