1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imparkation

imparkation

/,impɑ:"keiʃn/
Danh từ
  • sự nhốt động vật trong bãi rào chăn nuôi
  • sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
  • sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
Kinh tế
  • sự nhốt động vật vao bãi rào chăn nuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận