Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impark
impark
/im"pɑ:k/
Động từ
nhốt
động vật
trong bãi rào chăn nuôi
rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi
khoanh (khu đất) làm công viên
Kinh tế
khu nhốt động vật
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận