1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imparity

imparity

/im"pæriti/
Danh từ
  • sự thiếu bình đẳng
  • sự khác nhau, sự chênh lệch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận