Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imparipinnate
imparipinnate
/im,pæri"pinit/
Tính từ
thực vật học
hình lông chim lẻ (lá)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận