1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impalement

impalement

/im"peilmənt/
Danh từ
  • sự đâm qua, sự xiên qua
  • sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
  • từ hiếm sự rào bằng cọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận