Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impairment
impairment
/im"peəmənt/
Danh từ
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
Kỹ thuật
sự hư hỏng
suy yếu
Xây dựng
sự làm yếu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận