1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impairment

impairment

/im"peəmənt/
Danh từ
  • sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
  • sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
Kỹ thuật
  • sự hư hỏng
  • suy yếu
Xây dựng
  • sự làm yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận