Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impairer
impairer
/im"preərə/
Danh từ
người làm suy yếu, người làm sút kém
người làm hư hỏng, người làm hư hại
Thảo luận
Thảo luận