1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impairable

impairable

/im"peərəbl/
Tính từ
  • có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém
  • có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận