1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impactive

impactive

/im"pæktiv/
Tính từ
  • do va mạnh, do chạm mạnh
  • do tác động mạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận