Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impacted
impacted
/"impæktid/
Tính từ
lèn chặt, nêm chặt
chật ních
Y học
đóng chặt, nêm cứng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận