1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impacted

impacted

/"impæktid/
Tính từ
  • lèn chặt, nêm chặt
  • chật ních
Y học
  • đóng chặt, nêm cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận