1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impact strength

impact strength

Kỹ thuật
  • độ bền chống va đập
  • độ bền va chạm
  • độ bền va đập
  • độ dai va chạm
  • lực chống va chạm
  • lực chống va đập
  • sức bền va chạm
  • sức bền va đập
Hóa học - Vật liệu
  • cường độ va đập
Xây dựng
  • sự chịu va đập
Toán - Tin
  • sức chống va chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận