Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immune serum
immune serum
/i"mju:n"siərəm/
Danh từ
y học
huyết thanh miễn dịch
Kinh tế
huyết thanh miễn dịch
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận