1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immune serum

immune serum

/i"mju:n"siərəm/
Danh từ
  • y học huyết thanh miễn dịch
Kinh tế
  • huyết thanh miễn dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận