Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immovable property
immovable property
Kinh tế
bất động sản
Kỹ thuật
tài sản cố định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận