1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immortally

immortally

/i"mɔ:tli/
Phó từ
  • bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
  • vô cùng, hết sức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận