Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immortal
immortal
/i"mɔ:tl/
Tính từ
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an
immortal
poem
:
bài thơ bất hủ
Danh từ
người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
(số nhiều) những vị thần bất tử
(số nhiều)
sử học
đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
Kỹ thuật
bất tử
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận