1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immortal

immortal

/i"mɔ:tl/
Tính từ
  • bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
Danh từ
  • người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
  • viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
  • (số nhiều) những vị thần bất tử
  • (số nhiều) sử học đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
Kỹ thuật
  • bất tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận