1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immoralize

immoralize

/i"mɔrəlaiz/ (immoralise) /i"mɔrəlaiz/
Động từ
  • phi đạo đức hoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận