Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immorality
immorality
/,imə"ræliti/
Danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
Thảo luận
Thảo luận